Học bất kỳ ngôn ngữ nào, từ vựng cũng đóng vai trò hết sức quan trọng. Có thể thấy một ngôn ngữ là một tập hợp của các từ vựng. Không thể hiểu ngôn ngữ mà không hiểu biết từ vựng, hoặc qua các đơn vị từ vựng. Chính vì vậy, Dịch tiếng Trung Quốc xin gửi tới các bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật đặc biệt hữu ích đối với những người làm trong ngành kỹ thuật hay công việc liên quan đến kỹ thuật.
Từ Vựng Chuyên Ngành Kỹ Thuật:
Arithmetic (n) | Số học | Capability (n) | Khả năng |
Circuit (n) | Mạch | Complex (a) | Phức tạp |
Component (n) | Thành phần | Computer (n) | Máy tính |
Computerize (v) | Tin học hóa | Convert (v) | Chuyển đổi |
Data (n) | Dữ liệu | Decision (n) | Quyết định |
Demagnetize (v) | Khử từ hóa | Device (n) | Thiết bị |
Disk (n) | Đĩa | Division (n) | Phép chia |
Electronic (n,a) | Điện tử, có liên quan đến máy tính | Equal (a) | Bằng |
Exponentiation (n) | Lũy thừa, hàm mũ | External (a) | Ngoài, bên ngoài |
Feature (n) | Thuộc tính | Firmware (n) | Phần mềm được cứng hóa |
Function (n) | Hàm, chức năng | Fundamental (a) | Cơ bản |
Greater (a) | Lớn hơn | Handle (v) | Giải quyết, xử lý |
Input (v,n) | Vào, nhập vào | Instruction (n) | Chỉ dẫn |
Internal (a) | Trong, bên trong | Intricate (a) | Phức tạp |
Less (a) | Ít hơn | Logical (a) | Một cách logic |
Magnetic (a) | Từ | Magnetize (v) | Từ hóa, nhiễm từ |
Manipulate (n) | Xử lý | Mathematical (a) | Toán học, có tính chất toán học |
Mechanical (a) | Cơ khí, có tính chất cơ khí | Memory (n) | Bộ nhớ |
Microcomputer (n) | Máy vi tính | Microprocessor (n) | Bộ vi xử lý |
Minicomputer (n) | Máy tính mini | Multiplication (n) | Phép nhân |
Numeric (a) | Số học, thuộc về số học | Operation (n) | Thao tác |
Output (v,n) | Ra, đưa ra | Perform (v) | Tiến hành, thi hành |
Process (v) | Xử lý | Processor (n) | Bộ xử lý |
Pulse (n) | Xung | Register (v,n) | Thanh ghi, đăng ký |
Signal (n) | Tín hiệu | Solution (n) | Giải pháp, lời giải |
ubtraction (n) | Phép trừ | Switch (n) | Chuyển |
Tape (v,n) | Ghi băng, băng | Terminal (n) | Máy trạm |
Transmit (v) | Truyền | Abacus (n) | Bàn tính |
Allocate (v) | Phân phối | Analog (n) | Tương tự |
Application (n) | Ứng dụng | Binary (a) | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation (n) | Tính toán | Command (v,n) | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Dependable (a) | Có thể tin cậy được | Devise (v) | Phát minh |
Different (a) | Khác biệt | Digital (a) | Số, thuộc về số |
Etch (v) | Khắc axit | Experiment (v,n) | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Figure out (v) | Tính toán, tìm ra | Generation (n) | Thế hệ |
History (n) | Lịch sử | Imprint (v) | In, khắc |
Integrate (v) | Tích hợp | Invention (n) | Phát minh |
Layer (n) | Tầng, lớp | Mainframe computer (n) | Máy tính lớn |
Mathematician (n) | Nhà toán | Microminiaturize (v) | Vi hóa |
Multi-task (n) | Đa nhiệm | Multi-user (n) | Đa người dùng |
Operating system (n) | Hệ điều hành | Particular (a) | Đặc biệt |
Predecessor (n) | Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên | Priority (n) | Sự ưu tiên |
Productivity (n) | Hiệu suất | Real-time (a) | Thời gian thực |
Schedule (v,n) | lịch trình | Similar (a) | Giống |
Storage (n) | Lưu trữ | Technology (n) | Công nghệ |
Tiny (a) | Nhỏ bé | Transistor (n) | Bóng bán dẫn |
Vacuum tube (n) | Bóng chân không | Ability (a) | Khả năng |
Access (v,n) | Truy cập; sự truy cập | Acoustic coupler (n) | Bộ ghép âm |
Analyst (n) | Nhà phân tích | Centerpiece (n) | Mảnh trung tâm |
Channel (n) | Kênh | Characteristic (n) | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller (n) | Bộ điều khiển trùm | Consist (of) | |
Convert (v) | Chuyển đổi | Equipment (n) | Trang thiết bị |
Gateway (n) | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn | Interact (v) | Tương tác |
Limit (v,n) | Hạn chế | Merge (v) | Trộn |
Multiplexor (n) | Bộ dồn kênh | Network (n) | Mạng |
Peripheral (a) | Ngoại vi | Reliability (n) | Sự có thể tin cậy được |
Single-purpose (n) | Đơn mục đích | Teleconference (n) | Hội thảo từ xa |
Activity (n) | Hoạt động | Animation (n) | Hoạt hình |
Attach (v) | Gắn vào, đính vào | Condition (n) | Điều kiện |
Coordinate (v) | Phối hợp | Crystal (n) | Tinh thể |
Diagram (n) | Biểu đồ | Display (v,n) | Hiển thị; màn hình |
Distribute (v) | Phân phối | Divide (v) | Chia |
Document (n) | Văn bản | Electromechanical (a) | Có tính chất cơ điện tử |
Encode (v) | Mã hóa | Estimate (v) | Ước lượng |
Execute (v) | Thi hành | Expertise (n) | Sự thành thạo |
Graphics (n) | Đồ họa | Hardware (n) | Phần cứng |
Interchange (v) | Trao đổi lẫn nhau | Liquid (n) | Chất lỏng |
Magazine (n) | Tạp chí | Majority (n) | Phần lớn, phần chủ yếu |
Multimedia (n) | Đa phương tiện | Online (a) | Trực tuyến |
Package (n) | Gói | Physical (a) | Thuộc về vật chất |
Recognize (v) | Nhận ra, nhận diện | Secondary (a) | Thứ cấp |
Service (n) | Dịch vụ | Software (n) | Phần mềm |
Solve (v) | Giải quyết | Sophistication (n) | Sự phức tạp |
Superior (to) | (a) | Task (n) | Nhiệm vụ |
Text (n) | Văn bản chỉ bao gồm ký tự | Accommodate (v) | Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
Aspect (n) | Lĩnh vực, khía cạnh | Associate (v) | Có liên quan, quan hệ |
Causal (a) | Có tính nhân quả | Century (n) | Thế kỷ |
Chronological (a) | Thứ tự thời gian | Communication (n) | Sự liên lạc |
Configuration (n) | Cấu hình | Conflict (v) | Xung đột |
Contemporary (a) | Cùng lúc, đồng thời | Database (n) | Cơ sở dữ liệu |
Decade (n) | Thập kỷ | Decrease (v) | Giảm |
Definition (n) | Định nghĩa | Design (v,n) | Thiết kế; bản thiết kế |
Discourage (v) | Không khuyến khích, không động viên | Disparate (a) | Khác nhau, khác loại |
Distinction (n) | Sự phân biệt, sự khác biệt | Distributed system (n) | Hệ phân tán |
Encourage (v) | Động viên, khuyến khích | Environment (n) | Môi trường |
Essential (a) | Thiết yếu, căn bản | Fibre-optic cable (n) | Cáp quang |
Filtration (n) | Lọc | Flexible (a) | Mềm dẻo |
Global (a) | Toàn cầu, tổng thể | Hook (v) | Ghép vào với nhau |
Hybrid (a) | Lai | Imitate (v) | Mô phỏng |
Immense (a) | Bao la, rộng lớn | Impact (v,n) | Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
Increase (v) | Tăng | Indicate (v) | Chỉ ra, cho biết |
Install (v) | Cài đặt, thiết lập | Interface (n) | Giao diện |
Việc học từ vựng và rèn luyện kĩ năng sử dụng từ vựng là yếu tố hàng đầu trong việc truyền thụ và tiếp thu một ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày nói riêng. Ngay từ bây giờ các bạn hãy tự nâng cao vốn từ vựng của mình trong nhiều lĩnh vực của đời sống để mở rộng kiến thức của bản thân nhé!